Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lợn cấn

Academic
Friendly

Từ "lợn cấn" trong tiếng Việt có nghĩalợn đã được thiến nhằm mục đích nuôi cho béo. Hành động thiến việc loại bỏ một phần cơ quan sinh sản của con lợn, thường được thực hiện để lợn không sinh sản, từ đó tập trung vào việc phát triển trọng lượng chất lượng thịt. Việc này giúp cho lợn trở nên mập mạp thịt chất lượng tốt hơn, thích hợp cho tiêu thụ.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Gia đình tôi nuôi một con lợn cấn rất béo."
    • "Lợn cấn thường thịt thơm ngon hơn lợn không thiến."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong các món ăn truyền thống, thịt lợn cấn được ưa chuộng hơn độ mỡ vị béo của ."
    • "Khi nuôi lợn cấn, cần chú ý đến chế độ ăn uống để đảm bảo chúng phát triển tốt."
Phân biệt các biến thể:
  • Lợn thường: lợn chưa được thiến, có thể lợn cái ( khả năng sinh sản) hoặc lợn đực (chưa thiến).
  • Lợn nái: lợn cái đã sinh sản.
  • Lợn giống: lợn được nuôi để sinh sản.
Nghĩa khác:
  • "Cấn" trong một số ngữ cảnh khác có thể có nghĩa là "bị cấn" hoặc " phần thừa", nhưng trong ngữ cảnh này, chỉ dùng để chỉ lợn đã thiến.
Từ gần giống liên quan:
  • Lợn mán: loại lợn bản địa, thường được nuôi tại các vùng núi, thịt thơm nhưng không phải lợn cấn.
  • Lợn thịt: Thường chỉ chung cho lợn nuôi để lấy thịt, không phân biệt thiến hay không.
Từ đồng nghĩa:
  • Lợn thiến: Từ này có thể được sử dụng thay thế cho "lợn cấn".
  1. Lợn thiến để nuôi cho béo.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lợn cấn"